Pgrep

pgrep là một phần mềm tiện ích Unix, ban đầu được viết cho Solaris 7, sau đó được tích hợp vào bộ phần mềm procps-ng trên hệ điều hành GNU/Linux, các hệ điều hành BSD và một số hệ điều hành giống Unix khác. Lệnh pgrep tìm kiếm tất cả những tiến trình có tên phù hợp với biểu thức chính quy được đưa ra, và mặc định trả về ID của tiến trình. Các lệnh tương tự bao gồm pidof (tìm ID tiến trình theo tên chương trình) hay ps.

Ví dụ

pgrep làm đơn giản hóa câu lệnh tìm kiếm tiến trình:

pgrep 'sh'

Tương đương với:

ps ax | awk '/[p]rocessname/ {print $1}'

hay nếu dùng grep:

ps ax | grep 'processname' | grep 'grep' -v | awk '{print $1}'

Một chức năng khác của pgrep là hiển thị tên và PID của tất cả tiến trình thuộc một nhóm:

pgrep -l -G users

Lệnh trên hiển thị tất cả các tiến trình thuộc về nhóm users, tuy nhiên tùy chọn -G cũng có thể nhận cả ID.

pgrep -v -u foo

Lệnh trên hiển thị tất cả các tiến trình trừ các tiến trình của người dùng foo. Hiển thị ID tiến trình được bắt đầu gần nhất:

pgrep -n

Hiển thị tiến trình ls gần nhất được người dùng foo bắt đầu:

pgrep -n -l -u foo ls

Xem thêm

  • pidof — tìm process ID của chương trình đang chạy
  • pkill — gửi tín hiệu tới tiến trình dựa theo tên và các thuộc tính khác
  • ps — hiển thị những tiến trình đang chạy
  • grep — tìm những dòng văn bản phù hợp với một hoặc vài biểu thức chính quy

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • FreeBSD pgrep(1) manpage
  • Solaris pgrep(1) manpage
  • procps-ng pgrep(1) manpage
  • A Comparison of Unix® pgrep Implementations Lưu trữ 2015-01-28 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Các chương trình dòng lệnh và shell builtin trong Unix
Hệ thống tập tin
  • cat
  • chmod
  • chown
  • chgrp
  • cksum
  • cmp
  • cp
  • dd
  • du
  • df
  • file
  • fuser
  • ln
  • ls
  • mkdir
  • mv
  • pax
  • pwd
  • rm
  • rmdir
  • split
  • tee
  • touch
  • type
  • umask
Quản lý tác vụ
  • at
  • bg
  • crontab
  • fg
  • kill
  • nice
  • ps
  • time
Môi trường người dùng
  • env
  • exit
  • logname
  • mesg
  • talk
  • tput
  • uname
  • who
  • write
Xử lý văn bản
  • awk
  • basename
  • comm
  • csplit
  • cut
  • diff
  • dirname
  • ed
  • ex
  • fold
  • head
  • iconv
  • join
  • m4
  • more
  • nl
  • paste
  • patch
  • printf
  • sed
  • sort
  • strings
  • tail
  • tr
  • uniq
  • vi
  • wc
  • xargs
Câu lệnh đi kèm các giao diện dòng lệnh
  • alias
  • cd
  • echo
  • test
  • unset
  • wait
Tìm kiếm
  • find
  • grep
Tài liệu
  • man
Phần mềm phát triển
  • ar
  • ctags
  • lex
  • make
  • nm
  • strip
  • yacc
Khác
  • bc
  • cal
  • expr
  • lp
  • od
  • sleep
  • true and false
  • Thể loại Thể loại
    • Chương trình Unix tiêu chuẩn
    • Unix SUS2008 utilities
  • Danh sách Danh sách
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s