Meyssac (tổng)

Tổng Meyssac
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Nouvelle-Aquitaine
Tỉnh Corrèze
Quận Quận Brive-la-Gaillarde
14
Mã của tổng 19 18
Thủ phủ Meyssac
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Henri Salvant
2008-2014
Dân số không
trùng lặp
4 673 người
(1999)
Diện tích 15 340 ha = 153,40 km²
Mật độ 30,46 hab./km²

Tổng Meyssac là một tổng của Pháp tọa lạc tại tỉnh Corrèze trong vùng Lumousin.

Địa lý

Tổng này được tổ chức xung quanh Meyssac trong quận Brive-la-Gaillarde. Độ cao khu vực này là 122 m (Branceilles) đến 523 m (Lostanges) độ cao trung bình trên mực nước biển là 261 m.

Hành chính

Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2001-2008 Henri Salvant RPR thị trưởng Chauffour-sur-Vell
2008-2014 Henri Salvant UMP

Phân chia đơn vị hành chính

Tổng Meyssac được chia thành 14 và khoảng 4 673 người (điều tra dân số năm 1999 không tính trùng dân số).

Dân số
bưu chính

insee
Branceilles 236 19500 19029
Chauffour-sur-Vell 320 19500 19050
Collonges-la-Rouge 413 19500 19057
Curemonte 225 19500 19067
Lagleygeolle 234 19500 19099
Ligneyrac 283 19500 19115
Lostanges 134 19500 19119
Marcillac-la-Croze 212 19500 19126
Meyssac 1 100 19500 19138
Noailhac 310 19500 19150
Saillac 157 19500 19179
Saint-Bazile-de-Meyssac 152 19500 19184
Saint-Julien-Maumont 155 19500 19217
Turenne 742 19500 19273

Thông tin nhân khẩu

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
4 724 5 070 4 704 4 642 4 628 4 673
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Xem thêm

  • Corrèze
  • Quận của Corrèze
  • Tổng của Corrèze
  • Xã của Corrèze
  • Danh sách các tổng ủy viên của Corrèze

Bibliographie

  • Découverte du Midi-Corrézien. Tổng Meyssac. Colette Laussac et Olivier Meunier. Éditions du Ver Luisant (2007).

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tổng Meyssac sur le site de l'Insee[liên kết hỏng]
  • plan du Tổng Meyssac sur Mapquest
  • Localisation du Tổng Meyssac sur une carte de France[liên kết hỏng]


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa lý Corrèze này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s