Lang Phường
Lang Phường 廊坊市 | |
---|---|
— Địa cấp thị — | |
Vị trí của Lang Phường trong tỉnh Hà Bắc | |
Lang Phường | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Hà Bắc |
Diện tích | |
• Địa cấp thị | 6.417,28 km2 (247,773 mi2) |
• Đô thị | 961,8 km2 (3,714 mi2) |
• Vùng đô thị | 961,8 km2 (3,714 mi2) |
Dân số (2010) | |
• Địa cấp thị | 4.358.839 |
• Mật độ | 6,8/km2 (18/mi2) |
• Đô thị | 868.066 |
• Mật độ đô thị | 90/km2 (230/mi2) |
• Vùng đô thị | 868.066 |
• Mật độ vùng đô thị | 90/km2 (230/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 065000 |
Mã điện thoại | 316 |
Thành phố kết nghĩa | Matsumoto |
Biển số xe | 冀R |
Trang web | lf |
Lang Phường (廊坊市) là một địa cấp thị của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.
Các đơn vị hành chính
- Quận An Thứ (安次区)
- Quận Quảng Dương (广阳区)
- Thành phố cấp huyện Bá Châu (霸州市)
- Thành phố cấp phó địa Tam Hà (三河市)
- Huyện Hương Hà (香河县),
- Huyện Vĩnh Thanh (永清县),
- Huyện Cố An (固安县)
- Huyện Văn An (文安县),
- Huyện Đại Thành (大城县)
- Huyện tự trị dân tộc Hồi Đại Xưởng (大厂回族自治县)
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Trung Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|