Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 (Bảng F)
Bảng F của giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 sẽ diễn ra từ ngày 11 đến ngày 20 tháng 6 năm 2019.[1] Bảng này bao gồm Chile, Thụy Điển, Thái Lan và Hoa Kỳ.[2] Hai đội hàng đầu, có thể cùng với đội xếp thứ ba (nếu họ được xếp hạng với tư cách là 1 trong số 4 đội tốt nhất), sẽ giành quyền vào vòng 16 đội.[3]
Các đội tuyển
Vị trí bốc thăm | Đội tuyển | Nhóm | Liên đoàn | Phương pháp vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Tham dự chung kết | Tham dự cuối cùng | Thành tích tốt nhất lần trước | Bảng xếp hạng FIFA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng 12-2018[nb 1] | Tháng 6-2019 | |||||||||
F1 | ![]() | 1 | CONCACAF | Vô địch giải vô địch bóng đá nữ Bắc, Trung Mỹ và Caribe | 14 tháng 10 năm 2018 (2018-10-14) | 8 lần | 2015 | Vô địch (1991, 1999, 2015) | 1 | 1 |
F2 | ![]() | 3 | AFC | Hạng 4 Cúp bóng đá nữ châu Á | 12 tháng 4 năm 2018 (2018-04-12) | 2 lần | 2015 | Vòng bảng (2015) | 29 | 34 |
F3 | ![]() | 4 | CONMEBOL | Á quân giải vô địch bóng đá nữ Nam Mỹ | 22 tháng 4 năm 2018 (2018-04-22) | 1 lần | — | Lần đầu | 38 | 39 |
F4 | ![]() | 2 | UEFA | Nhất bảng 4 UEFA | 4 tháng 9 năm 2018 (2018-09-04) | 8 lần | 2015 | Á quân (2003) | 9 | 9 |
Ghi chú
- ^ Bảng xếp hạng của tháng 12 năm 2018 đã được sử dụng để hạt giống cho bốc thăm chung kết.
Bảng xếp hạng
VT | Đội
| ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 0 | +18 | 9 | Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 20 | −19 | 0 |
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Trong vòng 16 đội:
- Đội nhất bảng F sẽ giành quyền thi đấu với đội nhì bảng B.
- Đội nhì bảng F sẽ giành quyền thi đấu với đội nhì bảng E.
- Đội xếp thứ ba của bảng F có thể giành quyền thi đấu với đội nhất bảng C hoặc bảng D (nếu 1 trong số 4 đội xếp thứ ba tốt nhất).
Các trận đấu
Tất cả thời gian được liệt kê là giờ địa phương, CEST (UTC+2).[1]
Chile v Thụy Điển
Chile ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Chile[5] | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thụy Điển[5] |
| ![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài: |
Hoa Kỳ v Thái Lan
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hoa Kỳ[8] | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thái Lan[8] |
| ![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài:[8] |
Thụy Điển v Thái Lan
Thụy Điển ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thụy Điển[11] | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thái Lan[11] |
| ![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài:[11] |
Hoa Kỳ v Chile
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hoa Kỳ[14] | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Chile[14] |
| ![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài:[14] |
Thụy Điển v Hoa Kỳ
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thụy Điển[17] | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hoa Kỳ[17] |
| ![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài:[17] |
Thái Lan v Chile
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thái Lan[20] | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Chile[20] |
| ![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận: Trợ lý trọng tài:[20] |
Tham khảo
- ^ a b “Match Schedule FIFA Women's World Cup France 2019” (PDF). FIFA.com. ngày 8 tháng 12 năm 2018. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 8 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 3 năm 2019.
- ^ “FIFA Women's World Cup France 2019 match schedule confirmed”. FIFA. ngày 8 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Regulations – FIFA Women's World Cup France 2019” (PDF). FIFA. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Match report – Group F – Chile v Sweden” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 11 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b “Tactical Line-up – Group F – Chile v Sweden” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 11 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Chile v Sweden – Player of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 11 tháng 6 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Match report – Group F – Chile v Sweden” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 11 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b c “Tactical Line-up – Group F – USA v Thailand” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 11 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2019.
- ^ “USA v Thailand – Player of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 11 tháng 6 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Match report – Group F – Sweden v Thailand” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 16 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b c “Tactical Line-up – Group F – Sweden v Thailand” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 16 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Sweden v Thailand – Player of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 16 tháng 6 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Match report – Group F – USA v Chile” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 16 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b c “Tactical Line-up – Group F – USA v Chile” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 16 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
- ^ “USA v Chile – Player of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 16 tháng 6 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Match report – Group F – Sweden v USA” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 20 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b c “Tactical Line-up – Group F – Sweden v USA” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 20 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Sweden v USA – Player of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 20 tháng 6 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Match report – Group F – Thailand v Chile” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 20 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
- ^ a b c “Tactical Line-up – Group F – Thailand v Chile” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 20 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
- ^ “Thailand v Chile – Player of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 20 tháng 6 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Website chính thức
- Bảng F của giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019, FIFA.com