Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đôi nam nữ

Bi đá trên băng đôi nam nữ
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmGangneung Curling Centre, Gangneung, Hàn Quốc
Thời gian8–13 tháng 2
Số VĐV16 từ 8 quốc gia
Người đoạt huy chương
1 Kaitlyn Lawes
John Morris
 Canada
2 Jenny Perret
Martin Rios
 Thụy Sĩ
3 Kristin Skaslien
Magnus Nedregotten
 Na Uy
2022 →
Bi đá trên băng tại
Thế vận hội Mùa đông 2018
Vòng loại
Thống kê
Giải đấu
Nam
Nữ
Đôi nam nữ
  • x
  • t
  • s

Giải đấu bi đá trên băng đôi nam nữ của Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra tại Gangneung Curling Centre từ 8 tới 13 tháng 2 năm 2018.[1] Tám quốc gia tham gia thi đấu vòng tròn một lượt chọn ra bốn đội đầu bảng vào vòng tranh huy chương.[2] Đây là lần đầu tiên nội dung đôi nam nữ góp mặt tại Olympic.

Vào ngày 18 tháng 2 năm 2018, báo chí đưa tin nam vận động viên Alexander Krushelnitskiy của Nga thất bại trong bài kiểm tra chất kích thích và cần phải chờ kết quả lấy mẫu thử B.[3][4] Sau khi mẫu thử B được lấy, Tòa án Trọng tài Thể thao (CAS) xác nhận họ đang tiến hành các thủ tục[5]; ba ngày sau, CAS gạch tên đội Nga và tước huy chương đồng. Huy chương này được trao lại cho Na Uy.[6]

Đội hình

Các đội có một tay ném nam và một tay ném nữ, trong đó một người ném ở hiệp 1 và 5, trong khi người kia ném ở hiệp 2, 3 và 4.

 Canada  Trung Quốc  Phần Lan  Na Uy
Nữ: Kaitlyn Lawes
Nam: John Morris
Nữ: Wang Rui
Nam: Ba Dexin
Nữ: Oona Kauste
Nam: Tomi Rantamäki
Nữ: Kristin Skaslien
Nam: Magnus Nedregotten
 Vận động viên Olympic từ Nga[7]  Hàn Quốc[8]  Thụy Sĩ[9]  Hoa Kỳ
Nữ: Anastasia Bryzgalova
Nam: Alexander Krushelnitskiy
Nữ: Jang Hye-ji
Nam: Lee Ki-jeong
Nữ: Jenny Perret
Nam: Martin Rios
Nữ: Rebecca Hamilton
Nam: Matt Hamilton

Xếp hạng vòng bảng

Bảng xếp hạng vòng bảng

Chú giải
Đội thi đấu playoff
Đội thi đấu phân hạng
Quốc gia
  • x
  • t
  • s
Tên T B ĐT ĐB Hiệp
thắng
Hiệp
thua
Hiệp
hòa
Số hiệp
steal
% ném
 Canada Kaitlyn Lawes / John Morris 6 1 52 26 28 20 0 9 80%
 Thụy Sĩ Jenny Perret / Martin Rios 5 2 45 40 29 26 0 10 71%
 Vận động viên Olympic từ Nga Anastasia Bryzgalova / Alexander Krushelnitskiy 4 3 36 44 26 27 1 7 67%
 Na Uy Kristin Skaslien / Magnus Nedregotten 4 3 39 43 26 25 1 8 74%
 Trung Quốc Wang Rui / Ba Dexin 4 3 47 42 27 27 1 6 72%
 Hàn Quốc Jang Hye-ji / Lee Ki-jeong 2 5 40 40 23 29 1 7 67%
 Hoa Kỳ Rebecca Hamilton / Matt Hamilton 2 5 37 43 26 25 0 9 74%
 Phần Lan Oona Kauste / Tomi Rantamäki 1 6 35 53 23 29 0 6 67%

Kết quả vòng bảng

Giờ thi đấu là Giờ tiêu chuẩn Hàn Quốc (UTC+9).[10]

Đội
  • x
  • t
  • s
Canada Trung Quốc Phần Lan Na Uy Nga Hàn Quốc Thụy Sĩ Hoa Kỳ Thành tích
 Canada 10–4 8–2 6–9 8–2 7–3 7–2 6–4 6–1
 Trung Quốc 4–10 10–5 9–3 5–6 8–7 5–7 6–4 4–3
 Phần Lan 2–8 5–10 6–7 5–7 4–9 6–7 7–5 1–6
 Na Uy 9–6 3–9 7–6 3–4 8–3 6–5 3–10 4–3
 Vận động viên Olympic từ Nga 2–8 6–5 7–5 4–3 6–5 8–9 3–9 4–3
 Hàn Quốc 3–7 7–8 9–4 3–8 5–6 4–6 9–1 2–5
 Thụy Sĩ 2–7 7–5 7–6 5–6 9–8 6–4 9–4 5–2
 Hoa Kỳ 4–6 4–6 5–7 10–3 9–3 1–9 4–9 2–5

Lượt 1

Thứ Năm, 8 tháng 2, 9:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Hoa Kỳ (R. Hamilton / M. Hamilton) Búa 3 0 1 1 2 0 2 X 9
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) 0 2 0 0 0 1 0 X 3
Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Canada (Lawes / Morris) Búa 1 0 3 0 2 0 0 0 6
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) 0 3 0 1 0 2 1 2 9
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Hàn Quốc (Jang / Lee) 3 1 1 0 0 0 4 X 9
 Phần Lan (Kauste / Rantamäki) Búa 0 0 0 1 2 1 0 X 4
Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang / Ba) Búa 1 0 0 2 0 1 0 1 0 5
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) 0 1 1 0 1 0 2 0 2 7

Lượt 2

Thứ Năm, 8 tháng 2, lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Phần Lan (Kauste / Rantamäki) Búa 0 0 2 0 0 2 2 0 6
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) 2 1 0 2 1 0 0 1 7
Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tỉ số
 Hàn Quốc (Jang / Lee) 0 1 0 0 4 0 2 0 0 7
 Trung Quốc (Wang / Ba) Búa 2 0 3 1 0 1 0 0 1 8
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) 0 1 0 1 1 0 0 1 4
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) Búa 0 0 1 0 0 1 1 0 3
Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Hoa Kỳ (R. Hamilton / M. Hamilton) Búa 1 0 1 0 0 1 1 0 4
 Canada (Lawes / Morris) 0 1 0 1 3 0 0 1 6

Lượt 3

Thứ Sáu, 9 tháng 2, 8:35

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Hàn Quốc (Jang / Lee) 0 0 0 1 0 2 0 X 3
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) Búa 1 3 1 0 1 0 2 X 8
Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Hoa Kỳ (R. Hamilton / M. Hamilton) Búa 1 1 0 1 0 0 1 0 4
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) 0 0 1 0 1 1 0 6 9
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang / Ba) 0 2 0 1 0 1 0 X 4
 Canada (Lawes / Morris) Búa 3 0 4 0 1 0 2 X 10
Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) 0 0 4 0 1 2 0 X 7
 Phần Lan (Kauste / Rantamäki) Búa 2 1 0 1 0 0 1 X 5

Lượt 4

Thứ Sáu, 9 tháng 2, 13:35

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Canada (Lawes / Morris) 1 0 1 1 0 5 X X 8
 Phần Lan (Kauste / Rantamäki) Búa 0 1 0 0 1 0 X X 2
Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang / Ba) 0 0 0 3 0 0 1 1 0 5
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) Búa 1 1 1 0 1 1 0 0 1 6
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Hoa Kỳ (R. Hamilton / M. Hamilton) 0 1 0 0 0 0 X X 1
 Hàn Quốc (Jang / Lee) Búa 2 0 2 3 1 1 X X 9
Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) 1 0 0 2 1 0 1 0 5
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) Búa 0 3 1 0 0 1 0 1 6

Lượt 5

Thứ Bảy, 10 tháng 2, 9:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang / Ba) Búa 0 1 0 1 1 1 0 2 6
 Hoa Kỳ (R. Hamilton / M. Hamilton) 2 0 1 0 0 0 1 0 4
Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tỉ số
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) 1 0 1 0 3 0 1 0 1 7
 Phần Lan (Kauste / Rantamäki) Búa 0 2 0 1 0 2 0 1 0 6
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Canada (Lawes / Morris) Búa 0 4 0 1 1 1 X X 7
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) 1 0 1 0 0 0 X X 2
Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tỉ số
 Hàn Quốc (Jang / Lee) 1 0 1 0 0 1 0 2 0 5
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) Búa 0 1 0 2 1 0 1 0 1 6

Lượt 6

Thứ Bảy, 10 tháng 2, lúc 20:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) 0 0 1 0 1 0 X X 2
 Canada (Lawes / Morris) Búa 3 1 0 2 0 2 X X 8
Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) Búa 2 1 0 1 1 0 1 0 6
 Hàn Quốc (Jang / Lee) 0 0 1 0 0 1 0 2 4
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) 0 3 0 0 0 0 X X 3
 Hoa Kỳ (R. Hamilton / M. Hamilton) Búa 1 0 1 4 1 3 X X 10
Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Phần Lan (Kauste / Rantamäki) Búa 0 3 0 1 0 1 0 X 5
 Trung Quốc (Wang / Ba) 3 0 1 0 4 0 2 X 10

Lượt 7

Chủ Nhật, 11 tháng 2, 9:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) 0 1 1 0 1 0 X X 3
 Trung Quốc (Wang / Ba) Búa 1 0 0 3 0 5 X X 9
Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Phần Lan (Kauste / Rantamäki) 1 0 0 1 1 0 4 0 7
 Hoa Kỳ (R. Hamilton / M. Hamilton) Búa 0 1 1 0 0 1 0 2 5
Sân C
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) Búa 0 2 0 0 2 2 0 3 9
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) 2 0 4 1 0 0 1 0 8
Sân D
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Canada (Lawes / Morris) 1 1 0 2 1 0 2 X 7
 Hàn Quốc (Jang / Lee) Búa 0 0 2 0 0 1 0 X 3

Trận đấu phụ

Chủ Nhật, 11 tháng 2, lúc 20:05

Sân
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Trung Quốc (Wang / Ba) Búa 2 0 1 0 2 0 2 0 7
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) 0 3 0 1 0 4 0 1 9
Tỉ lệ đưa bi
 Trung Quốc  Na Uy
Wang Rui 64% Kristin Skaslien 77%
Ba Dexin 68% Magnus Nedregotten 88%
Tổng 67% Tổng 83%

Vòng tranh huy chương

  Bán kết     Tranh huy chương vàng
                 
  1  Canada 8  
  4  Na Uy 4    
      1  Canada 10
      2  Thụy Sĩ 3
  2  Thụy Sĩ 7    
  3  Vận động viên Olympic từ Nga 5   Tranh huy chương đồng
 
3  Vận động viên Olympic từ Nga (DSQ1) B
  4  Na Uy T
Ghi chú

1  Vận động viên Olympic từ Nga giành huy chương đồng, nhưng bị đánh loại do sử dụng doping.

Bán kết

Thứ Hai, 12 tháng 2, 9:05

Sân A
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Canada (Lawes / Morris) Búa 2 0 0 1 2 0 3 X 8
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) 0 1 1 0 0 2 0 X 4
Tỉ lệ đưa bi
 Canada  Na Uy
Kaitlyn Lawes 58% Kristin Skaslien 77%
John Morris 82% Magnus Nedregotten 66%
Tổng 73% Tổng 70%

Thứ Hai, 12 tháng 2, lúc 20:05

Sân C
  • x
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) 0 2 0 0 2 1 0 0 5
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) Búa 2 0 1 1 0 0 2 1 7
Tỉ lệ đưa bi
 Vận động viên Olympic từ Nga  Thụy Sĩ
Anastasia Bryzgalova 70% Jenny Perret 77%
Alexander Krushelnitskiy 86% Martin Rios 78%
Tổng 76% Tổng 78%

Tranh huy chương đồng

Thứ Ba, 13 tháng 2, 9:05

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Vận động viên Olympic từ Nga (Bryzgalova / Krushelnitskiy) Búa 2 1 0 2 0 1 1 1 8
 Na Uy (Skaslien / Nedregotten) 0 0 2 0 2 0 0 0 4
Ghi chú
Tỉ lệ đưa bi
 Na Uy  Vận động viên Olympic từ Nga
Kristin Skaslien 64% Anastasia Bryzgalova 83%
Magnus Nedregotten 65% Alexander Krushelnitskiy 79%
Tổng 65% Tổng 81%

Tranh huy chương vàng

Thứ Ba, 13 tháng 2, lúc 20:05

Sân B
  • x
  • t
  • s
1 2 3 4 5 6 7 8 Tỉ số
 Canada (Lawes / Morris) Búa 2 0 4 0 2 2 X X 10
 Thụy Sĩ (Perret / Rios) 0 2 0 1 0 0 X X 3
Tỉ lệ đưa bi
Mỗi cú đưa bi được chấm theo thang điểm 4
Tên 1 2 3 4 5 6 %
 Canada 79.3%
Kaitlyn Lawes 2 X 4 2 4 4 4 4 4 0 0 4 72.7%
John Morris 4 4 3 4 2 4 2 4 3 4 1 4 4 3 4 2 4 4 83.3%
 Thụy Sĩ 66.7%
Jenny Perret 3 4 4 3 3 4 3 4 4 0 4 0 75%
Martin Rios 3 2 0 4 4 4 0 1 0 2 2 2 4 2 4 4 4 2 61.1%

Xếp hạng chung cuộc

[11]

Hạng Đội
1  Canada
2  Thụy Sĩ
3  Na Uy
4  Trung Quốc
5  Hàn Quốc
6  Hoa Kỳ
7  Phần Lan
DSQ  Vận động viên Olympic từ Nga

Thống kê

Tỉ lệ đưa bi

[12]

Nữ

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 Tổng
1  Kaitlyn Lawes (CAN) 72 70 77 75 77 86 78 76
2  Becca Hamilton (USA) 85 81 69 65 72 54 75 72
2  Wang Rui (CHN) 63 79 59 71 83 70 77 72
4  Anastasia Bryzgalova (OAR) 61 80 72 73 65 60 75 70
4  Kristin Skaslien (NOR) 61 84 63 70 83 56 65 70
6  Jenny Perret (SUI) 76 60 67 81 36 78 66 68
7  Jang Hye-ji (KOR) 71 71 62 63 69 50 52 63
8  Oona Kauste (FIN) 57 52 67 31 75 65 67 60

Nam

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 Tổng
1  John Morris (CAN) 80 92 73 85 78 90 80 82
2  Magnus Nedregotten (NOR) 79 88 80 89 68 72 64 78
3  Matt Hamilton (USA) 81 80 88 43 80 76 75 76
4  Martin Rios (SUI) 81 73 66 85 71 74 69 74
5  Ba Dexin (CHN) 81 69 68 69 69 73 78 72
6  Tomi Rantamäki (FIN) 64 74 67 71 70 73 75 71
7  Lee Ki-jeong (KOR) 84 78 82 58 67 67 54 70
8  Alexander Krushelnitskiy (OAR) 55 58 63 73 65 63 65 64

Tổng cả đội

# Tên 1 2 3 4 5 6 7 Tổng
1  Canada (CAN) 77 83 74 81 78 89 79 80
2  Na Uy (NOR) 72 86 74 81 74 66 64 74
2  Hoa Kỳ (USA) 82 81 80 52 77 68 75 74
4  Trung Quốc (CHN) 74 73 64 70 74 71 78 72
5  Thụy Sĩ (SUI) 81 71 76 68 55 76 68 71
6  Phần Lan (FIN) 61 65 67 55 72 72 72 67
6  Hàn Quốc (KOR) 77 72 64 76 71 60 53 67
6  Vận động viên Olympic từ Nga (OAR) 59 72 68 73 65 61 70 67

Tham khảo

  1. ^ “Start list” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019.
  2. ^ “Final results” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2019.
  3. ^ “Russian curling bronze medallist suspected of failed drugs test at Winter Olympics”. The Daily Telegraph. 18 tháng 2 năm 2018. Truy cập 18 tháng 2 năm 2018.
  4. ^ Butler, Nick (18 tháng 2 năm 2018). “Russian mixed doubles curling Olympic bronze medallist fails drugs test”. www.insidethegames.biz. Truy cập 19 tháng 2 năm 2018.
  5. ^ “New case registered by the Anti-Doping Division of the Court of Arbitration for Sport (CAS) in PyeongChang” (PDF). Tòa án Trọng tài Thể thao. 19 tháng 2 năm 2018. Truy cập 19 tháng 2 năm 2018.
  6. ^ “Russian curler stripped of Winter Olympics medal after admitting doping”. www.theguardian.com. The Guardian. 22 tháng 2 năm 2018. Truy cập 22 tháng 2 năm 2018.
  7. ^ “Archived copy” Сборная России в дисциплине "смешанные пары" в редакции "МК" (bằng tiếng Nga). Liên đoàn bi đá trên băng Nga. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
  8. ^ “S. Korean curlers eye multiple medals at PyeongChang 2018”. Yonhap. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2017.
  9. ^ “Le curling donne le coup d'envoi des sélections olympiques” (bằng tiếng Pháp). Hiệp hội Olympic Thụy Sĩ. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  10. ^ “2018 Olympic Winter Games – Schedule of Play”. Liên đoàn bi đá trên băng thế giới. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  11. ^ https://www.olympic.org/pyeongchang-2018/results/en/curling/final-standings-mixed-doubles.htm
  12. ^ “Shot Success Percentage by Gender” (PDF). Liên đoàn bi đá trên băng thế giới. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 15 tháng 2 năm 2020. Truy cập 8 tháng 2 năm 2018.
  • x
  • t
  • s
Bi đá trên băng tại Thế vận hội Mùa đông
Tổng hợp theo năm
  • 1924
  • 1928
  • 1932 (biểu diễn)
  • 1936–1984
  • 1988 (biểu diễn)
  • 1992 (biểu diễn)
  • 1994
  • 1998
  • 2002
  • 2006
  • 2010
  • 2014
  • 2018
Nam
Nữ
Đôi nam nữ
  • 2018
  • Danh sách huy chương
  • Địa điểm thi đấu
  • x
  • t
  • s
Nhà vô địch bi đá trên băng đôi nam nữ Thế vận hội
  • 2018:  Kaitlyn Lawes & John Morris (CAN)
  • x
  • t
  • s
Bi đá trên băng mùa giải 2017-18
« 2016-17
2018-19 »
Grand Slam
Nam
  • Tour Challenge
  • Masters
  • National
  • Canadian Open
  • Elite 10
  • Players' Championship
  • Champions Cup
Nữ
  • Tour Challenge
  • Masters
  • National
  • Canadian Open
  • Players' Championship
  • Champions Cup
Season of Champions
  • Canadian Olympic Curling Trials
  • Continental Cup of Curling
  • Canadian Junior Curling Championships
  • Tournament of Hearts
  • Tim Hortons Brier
  • World Women's Curling Championship
Giải đấu khác của CCA
  • Canadian Mixed Curling Championship
  • Travelers Curling Club Championship
  • Canadian Mixed Doubles Curling Olympic Trials
  • Canadian Senior Curling Championships
  • CCAA Curling National Championships
  • U Sports/Curling Canada University Curling Championships
  • Canadian Wheelchair Curling Championship
  • Canadian Mixed Doubles Curling Championship
  • Canadian Masters Curling Championships
  • Canadian U18 Curling Championships
Sự kiện quốc tế khác
  • Everest Curling Challenge
  • Giải vô địch hỗn hợp thế giới
  • Giải vô địch châu Á-Thái Bình Dương
  • Giải vô địch châu Âu
  • Giải vòng loại Olympic 2017
  • Giải vô địch bi đá trên băng trẻ thế giới B
  • Thế vận hội Mùa đông 2018 (Nam, Nữ, Đôi)
  • Giải trẻ thế giới
  • Paralympic Mùa đông 2018
  • Giải vô địch nam thế giới
  • Giải vô địch đôi nam nữ thế giới
  • Giải vô địch cao tuổi thế giới
World Curling Tour
Nam
  • Hokkaido Bank Curling Classic
  • Icebreaker at The Granite
  • Baden Masters
  • Stu Sells Oakville Tankard
  • Tallinn Challenger
  • Oakville Fall Classic
  • Shorty Jenkins Classic
  • King Cash Spiel
  • Mother Club Fall Curling Classic
  • KW Fall Classic
  • Lakeshore Curling Club Cashspiel
  • College Clean Restoration Curling Classic
  • Swiss Cup Basel
  • Prestige Hotels & Resorts Curling Classic
  • KKP Classic
  • Avonair Cash Spiel
  • Direct Horizontal Drilling Fall Classic
  • StuSells Toronto Tankard
  • St. Paul Cash Spiel
  • Man Curl Tour Classic
  • Canad Inns Men's Classic
  • McKee Homes Fall Curling Classic
  • Stroud Sleeman Cash Spiel
  • Atkins Curling Supplies Classic
  • Kalamazoo Men's Classic
  • Challenge de Curling de Gatineau
  • Curling Masters Champéry
  • Medicine Hat Charity Classic
  • Crown of Curling
  • Dakota Challenger Spiel
  • Dave Jones Alexander Keith's Mayflower Cash Spiel
  • Huron ReproGraphics Oil Heritage Classic
  • Grande Prairie Cash Spiel
  • Latvia International Challenger
  • Ashley Home Store Curling Classic
  • CookstownCash presented by Comco Canada Inc.
  • Fort Garry Industries Bonspiel
  • Original 16 WCT Bonspiel
  • Fort St. John Cash Spiel
  • DeKalb Superspiel
  • Red Deer Curling Classic
  • Fort Wayne Mad Anthony CashSpiel
  • Challenge Casino de Charlevoix
  • Driving Force Abbotsford Cashspiel
  • Dawson Creek Cash Spiel
  • Black Diamond/High River Cash
  • The Sunova Spiel at East St. Paul
  • Spitfire Arms Cash Spiel
  • WFG Jim Sullivan Curling Classic
  • Thistle Integrity Stakes
  • Brantford Nissan Men's Classic
  • Curl Mesabi Classic
  • Peace River Cash Spiel
  • Karuizawa International
  • King Spud Classic
  • Dumfries Challenger Series
  • US Open of Curling
  • Mercure Perth Masters
  • Ed Werenich Golden Wrench Classic
  • Peace Tour Championship
  • Brandon Men's Bonspiel
  • German Masters
  • Black Swamp Cash Spiel
  • Aberdeen International Curling Championship
Nữ
  • CCT Arctic Cup
  • Hokkaido Bank Curling Classic
  • Icebreaker at The Granite
  • Stu Sells Oakville Tankard
  • Oakville Fall Classic
  • The Shoot-Out
  • Shorty Jenkins Classic
  • King Cash Spiel
  • Colonial Square Ladies Classic
  • Mother Club Fall Curling Classic
  • KW Fall Classic
  • Lakeshore Curling Club Cashspiel
  • Stockholm Ladies Curling Cup
  • Prestige Hotels & Resorts Curling Classic
  • Avonair Cash Spiel
  • Autumn Gold Curling Classic
  • Women's Masters Basel
  • StuSells Toronto Tankard
  • St. Paul Cash Spiel
  • Man Curl Tour Classic
  • Paf Masters Tour
  • Stroud Sleeman Cash Spiel
  • Atkins Curling Supplies Classic
  • Kalamazoo Women's Classic
  • Canad Inn Women's Classic
  • Medicine Hat Charity Classic
  • Crown of Curling
  • Lady Monctonian Invitational Spiel
  • Dakota Challenger Spiel
  • Gord Carroll Curling Classic
  • Mayflower Cash Spiel
  • Latvia International Challenger
  • Fort Garry Industries Bonspiel
  • Royal LePage OVCA Women's Fall Classic
  • Tallinn Ladies International Challenger
  • International ZO Women's Tournament
  • Crestwood Ladies Fall Classic
  • DeKalb Superspiel
  • Red Deer Curling Classic
  • Boundary Ford Curling Classic
  • Driving Force Abbotsford Cashspiel
  • The Sunova Spiel at East St. Paul
  • Spitfire Arms Cash Spiel
  • Brantford Nissan Women's Classic
  • WFG Jim Sullivan Curling Classic
  • Curl Mesabi Classic
  • Karuizawa International
  • Dumfries Challenger Series
  • US Open of Curling
  • International Bernese Ladies Cup
  • Glynhill Ladies International
  • CCT City of Perth Ladies International