Bassam Al-Rawi
Bassam trong trận Chung kết cúp bóng đá châu Á 2019 | ||||||||||||||||||||
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Bassam Hisham Ali Al-Rawi | |||||||||||||||||||
Ngày sinh | 16 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | |||||||||||||||||||
Nơi sinh | Baghdad, Iraq[1] | |||||||||||||||||||
Chiều cao | 1,75 m[2] | |||||||||||||||||||
Vị trí | Centre back, right back | |||||||||||||||||||
Thông tin đội | ||||||||||||||||||||
Đội hiện nay | Al-Duhail | |||||||||||||||||||
Số áo | 5 | |||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||||||||
0000–2015 | Al-Rayyan | |||||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||||||||
2015–2017 | Al-Rayyan | |||||||||||||||||||
2016 | → Celta Vigo B (cho mượn) | |||||||||||||||||||
2016–2017 | → Eupen B (cho mượn) | |||||||||||||||||||
2017– | Al-Duhail | 67 | (3) | |||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | ||||||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||||||||
2015–2016 | U-20 Qatar | 7 | (1) | |||||||||||||||||
2016–2017 | U-23 Qatar | 9 | (0) | |||||||||||||||||
2017– | Qatar | 73 | (2) | |||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 9 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 2 năm 2024 (UTC) |
Bassam Hisham Ali Al-Rawi (tiếng Ả Rập: بسام هشام الراوي; sinh ngày 16 tháng 12 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Qatar hiện thi đấu ở vị trí hậu vệ cho câu lạc bộ Al-Duhail và đội tuyển quốc gia Qatar.
Thống kê sự nghiệp
Quốc tế
- Tính đến 10 tháng 2 năm 2024
Qatar | |||
Năm | Trận | Bàn | |
---|---|---|---|
2017 | 3 | 0 | |
2018 | 10 | 0 | |
2019 | 14 | 2 | |
2021 | 22 | 0 | |
2022 | 10 | 0 | |
2023 | 10 | 0 | |
2024 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 73 | 2 |
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng và kết quả của Qatar được để trước.[3]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 9 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Hazza bin Zayed, Al Ain, UAE | Liban | 1–0 | 2–0 | AFC Asian Cup 2019 |
2. | 22 tháng 1 năm 2019 | Sân vận động Al Nahyan, Abu Dhabi, UAE | Iraq | 1–0 | 1–0 |
Tham khảo
- ^ “بسام الراوي يخرج عن صمته بعد اثارته جدلا في العراق”. Shafaaq (bằng tiếng Ả Rập). 23 tháng 1 năm 2019. Bản gốc lưu trữ 27 tháng 1 năm 2019. Truy cập 23 tháng 1 năm 2019.
- ^ “FIFA U-20 World Cup New Zealand 2015 – List of Players: Qatar” (PDF). FIFA. 19 tháng 6 năm 2015. tr. 18. Bản gốc (PDF) lưu trữ 14 tháng 4 năm 2019. Truy cập 30 tháng 12 năm 2018.
- ^ “Bassam Al-Rawi”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.
Liên kết ngoài
- Bassam Al-Rawi tại National-Football-Teams.com
- Bassam Al-Rawi tại FootballDatabase.eu
- Bassam Al-Rawi profile 1 và profile 2 tại Kooora.com (in Arabic)
- Bassam Al-Rawi tại WorldFootball.net
- Bassam Al-Rawi at WorldFootball.com
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|