Arp 87

NGC 3808A
Hình ảnh rõ ràng của NGC 3808 A(phải) và NGC 3808B(trái)
Ghi công: NASA/HST.
Dữ liệu quan sát (Kỷ nguyên J2000)
Chòm saoSư Tử
Xích kinh11h 40m 44.4s[1]
Xích vĩ+22° 26′ 16″[1]
Dịch chuyển đỏ0.023726[1]
Vận tốc xuyên tâm Mặt Trời7113 s[1]
Cấp sao biểu kiến (V)14.1[1]
Đặc tính
KiểuNGC 3808A: SAB(rs)c? pec[2]
I0? pec[3]
Kích thước biểu kiến (V)2.5′ × 0.8′[1]
Tên gọi khác
NGC 3808, UGC 6643[1]
NGC 3808A: MCG+04-28-021, PGC 36227[2]
NGC 3808B: MCG+04-28-020, PGC 36228[3]

Arp 87 (hay còn được được gọi là NGC 3808) là một cặp hai thiên hà xoắn ốc tương tác lẫn nhau được đặt tên là NGC 3808A và NGC 3808B. Chúng nằm trong chòm sao Sư Tử. Thiên hà NGC 3808A thì sáng hơn và là một thiên hà xoắn ốc khác thường.[4] Trong khi đó, thiên hà NGC 3808B là một thiên hà vô định hình.[5] Thiên hà Arp 87 được phát hiện vào ngày 10 tháng 4 năm 1785 bởi nhà thiên văn học người Anh gốc Đức William Herschel. Thiên hà NGC 3808A và thiên hà NGC 3808B cách Trái Đất khoảng 330 triệu năm ánh sáng (100 megaparsecs).[6] Vào năm 2007, qua kính viễn vọng không gian Hubble, những đám mây khí và bụi khổng lồ dịch chuyển từ thiên hà NGC 3808A sang thiên hà NGC 3808B và ngược lại. Ngoài ra, cả hai thiên hà này dường như đã bị bóp méo, không còn hình dạng như trước.[7]

Tham khảo

  1. ^ a b c d e f g “NED results for object ARP 187”. NASA/IPAC Extragalactic Database. National Aeronautics and Space Administration / Infrared Processing and Analysis Center. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  2. ^ a b “NED results for object NGC 3808A”. NASA/IPAC Extragalactic Database. National Aeronautics and Space Administration / Infrared Processing and Analysis Center. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  3. ^ a b “NED results for object NGC 3808B”. NASA/IPAC Extragalactic Database. National Aeronautics and Space Administration / Infrared Processing and Analysis Center. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  4. ^ "NED results for object NGC 3808A". NASA/IPAC Extragalactic Database. National Aeronautics and Space Administration / Infrared Processing and Analysis Center. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  5. ^ "NED results for object NGC 3808B". NASA/IPAC Extragalactic Database. National Aeronautics and Space Administration / Infrared Processing and Analysis Center. Truy cập ngày 21 tháng 4 năm 2018.
  6. ^ Seligman, Courtney. "New General Catalogue objects: NGC 3800 - 3849" Lưu trữ 2019-02-18 tại Wayback Machine. cseligman.com. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2018.
  7. ^ "Arp 87 | ESA/Hubble". www.spacetelescope.org. 2007. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới NGC 3808 tại Wikimedia Commons
  • “Spiraling tentacles of galactic doom!”. Discover Magazine Blogs. Discover Magazine. 2007.

Tọa độ: Sky map 11h 40m 44.2s, +22° 25′ 46″

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thiên hà này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Danh lục thiên văn
NGC
  • NGC 3803
  • NGC 3804
  • NGC 3805
  • NGC 3806
  • NGC 3807
  • NGC 3808
  • NGC 3809
  • NGC 3810
  • NGC 3811
  • NGC 3812
  • NGC 3813
PGC
  • PGC 36223
  • PGC 36224
  • PGC 36225
  • PGC 36226
  • PGC 36227
  • PGC 36228
  • PGC 36229
  • PGC 36230
  • PGC 36231
UGC
  • UGC 6639
  • UGC 6640
  • UGC 6641
  • UGC 6642
  • UGC 6643
  • UGC 6644
  • UGC 6645
  • UGC 6646
  • UGC 6647
Arp
  • Arp 81
  • Arp 82
  • Arp 83
  • Arp 84
  • Arp 85
  • Arp 86
  • Arp 87
  • Arp 88
  • Arp 89
  • Arp 90
  • Arp 91
  • Arp 92
  • Arp 93
  • x
  • t
  • s
Thiên thể NGC 3500 đến 3999
  • 3500
  • 3501
  • 3502
  • 3503
  • 3504
  • 3505
  • 3506
  • 3507
  • 3508
  • 3509
  • 3510
  • 3511
  • 3512
  • 3513
  • 3514
  • 3515
  • 3516
  • 3517
  • 3518
  • 3519
  • 3520
  • 3521
  • 3522
  • 3523
  • 3524
  • 3525
  • 3526
  • 3527
  • 3528
  • 3529
  • 3530
  • 3531
  • 3532
  • 3533
  • 3534
  • 3535
  • 3536
  • 3537
  • 3538
  • 3539
  • 3540
  • 3541
  • 3542
  • 3543
  • 3544
  • 3545
  • 3546
  • 3547
  • 3548
  • 3549
  • 3550
  • 3551
  • 3552
  • 3553
  • 3554
  • 3555
  • 3556
  • 3557
  • 3558
  • 3559
  • 3560
  • 3561
  • 3562
  • 3563
  • 3564
  • 3565
  • 3566
  • 3567
  • 3568
  • 3569
  • 3570
  • 3571
  • 3572
  • 3573
  • 3574
  • 3575
  • 3576
  • 3577
  • 3578
  • 3579
  • 3580
  • 3581
  • 3582
  • 3583
  • 3584
  • 3585
  • 3586
  • 3587
  • 3588
  • 3589
  • 3590
  • 3591
  • 3592
  • 3593
  • 3594
  • 3595
  • 3596
  • 3597
  • 3598
  • 3599
  • 3600
  • 3601
  • 3602
  • 3603
  • 3604
  • 3605
  • 3606
  • 3607
  • 3608
  • 3609
  • 3610
  • 3611
  • 3612
  • 3613
  • 3614
  • 3615
  • 3616
  • 3617
  • 3618
  • 3619
  • 3620
  • 3621
  • 3622
  • 3623
  • 3624
  • 3625
  • 3626
  • 3627
  • 3628
  • 3629
  • 3630
  • 3631
  • 3632
  • 3633
  • 3634
  • 3635
  • 3636
  • 3637
  • 3638
  • 3639
  • 3640
  • 3641
  • 3642
  • 3643
  • 3644
  • 3645
  • 3646
  • 3647
  • 3648
  • 3649
  • 3650
  • 3651
  • 3652
  • 3653
  • 3654
  • 3655
  • 3656
  • 3657
  • 3658
  • 3659
  • 3660
  • 3661
  • 3662
  • 3663
  • 3664
  • 3665
  • 3666
  • 3667
  • 3668
  • 3669
  • 3670
  • 3671
  • 3672
  • 3673
  • 3674
  • 3675
  • 3676
  • 3677
  • 3678
  • 3679
  • 3680
  • 3681
  • 3682
  • 3683
  • 3684
  • 3685
  • 3686
  • 3687
  • 3688
  • 3689
  • 3690
  • 3691
  • 3692
  • 3693
  • 3694
  • 3695
  • 3696
  • 3697
  • 3698
  • 3699
  • 3700
  • 3701
  • 3702
  • 3703
  • 3704
  • 3705
  • 3706
  • 3707
  • 3708
  • 3709
  • 3710
  • 3711
  • 3712
  • 3713
  • 3714
  • 3715
  • 3716
  • 3717
  • 3718
  • 3719
  • 3720
  • 3721
  • 3722
  • 3723
  • 3724
  • 3725
  • 3726
  • 3727
  • 3728
  • 3729
  • 3730
  • 3731
  • 3732
  • 3733
  • 3734
  • 3735
  • 3736
  • 3737
  • 3738
  • 3739
  • 3740
  • 3741
  • 3742
  • 3743
  • 3744
  • 3745
  • 3746
  • 3747
  • 3748
  • 3749
  • 3750
  • 3751
  • 3752
  • 3753
  • 3754
  • 3755
  • 3756
  • 3757
  • 3758
  • 3759
  • 3760
  • 3761
  • 3762
  • 3763
  • 3764
  • 3765
  • 3766
  • 3767
  • 3768
  • 3769
  • 3770
  • 3771
  • 3772
  • 3773
  • 3774
  • 3775
  • 3776
  • 3777
  • 3778
  • 3779
  • 3780
  • 3781
  • 3782
  • 3783
  • 3784
  • 3785
  • 3786
  • 3787
  • 3788
  • 3789
  • 3790
  • 3791
  • 3792
  • 3793
  • 3794
  • 3795
  • 3796
  • 3797
  • 3798
  • 3799
  • 3800
  • 3801
  • 3802
  • 3803
  • 3804
  • 3805
  • 3806
  • 3807
  • 3808
  • 3809
  • 3810
  • 3811
  • 3812
  • 3813
  • 3814
  • 3815
  • 3816
  • 3817
  • 3818
  • 3819
  • 3820
  • 3821
  • 3822
  • 3823
  • 3824
  • 3825
  • 3826
  • 3827
  • 3828
  • 3829
  • 3830
  • 3831
  • 3832
  • 3833
  • 3834
  • 3835
  • 3836
  • 3837
  • 3838
  • 3839
  • 3840
  • 3841
  • 3842
  • 3843
  • 3844
  • 3845
  • 3846
  • 3847
  • 3848
  • 3849
  • 3850
  • 3851
  • 3852
  • 3853
  • 3854
  • 3855
  • 3856
  • 3857
  • 3858
  • 3859
  • 3860
  • 3861
  • 3862
  • 3863
  • 3864
  • 3865
  • 3866
  • 3867
  • 3868
  • 3869
  • 3870
  • 3871
  • 3872
  • 3873
  • 3874
  • 3875
  • 3876
  • 3877
  • 3878
  • 3879
  • 3880
  • 3881
  • 3882
  • 3883
  • 3884
  • 3885
  • 3886
  • 3887
  • 3888
  • 3889
  • 3890
  • 3891
  • 3892
  • 3893
  • 3894
  • 3895
  • 3896
  • 3897
  • 3898
  • 3899
  • 3900
  • 3901
  • 3902
  • 3903
  • 3904
  • 3905
  • 3906
  • 3907
  • 3908
  • 3909
  • 3910
  • 3911
  • 3912
  • 3913
  • 3914
  • 3915
  • 3916
  • 3917
  • 3918
  • 3919
  • 3920
  • 3921
  • 3922
  • 3923
  • 3924
  • 3925
  • 3926
  • 3927
  • 3928
  • 3929
  • 3930
  • 3931
  • 3932
  • 3933
  • 3934
  • 3935
  • 3936
  • 3937
  • 3938
  • 3939
  • 3940
  • 3941
  • 3942
  • 3943
  • 3944
  • 3945
  • 3946
  • 3947
  • 3948
  • 3949
  • 3950
  • 3951
  • 3952
  • 3953
  • 3954
  • 3955
  • 3956
  • 3957
  • 3958
  • 3959
  • 3960
  • 3961
  • 3962
  • 3963
  • 3964
  • 3965
  • 3966
  • 3967
  • 3968
  • 3969
  • 3970
  • 3971
  • 3972
  • 3973
  • 3974
  • 3975
  • 3976
  • 3977
  • 3978
  • 3979
  • 3980
  • 3981
  • 3982
  • 3983
  • 3984
  • 3985
  • 3986
  • 3987
  • 3988
  • 3989
  • 3990
  • 3991
  • 3992
  • 3993
  • 3994
  • 3995
  • 3996
  • 3997
  • 3998
  • 3999
  • x
  • t
  • s
Sư Tử (chòm sao)
  • Danh sách các sao trong Chòm sao Sư Tử
  • Chòm sao Sư Tử trong thiên văn học Trung Quốc
Sao
Bayer
Flamsteed
  • 3
  • 6 (h)
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 15 (f)
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22 (g)
  • 23
  • 26
  • 31 (A)
  • 33
  • 34
  • 35
  • 37
  • 39
  • 40
  • 42
  • 43
  • 44
  • 45
  • 46
  • 48
  • 49
  • 50
  • 51 (m)
  • 52 (k)
  • 53 (l)
  • 54
  • 55
  • 56
  • 57
  • 58 (d)
  • 59 (c)
  • 60 (b)
  • 61 (p2)
  • 62 (p3)
  • 64
  • 65 (p4)
  • 66
  • 67
  • 69 (p5)
  • 71
  • 72
  • 73 (n)
  • 75
  • 76
  • 79
  • 80
  • 81
  • 82
  • 83
  • 85
  • 86
  • 87 (e)
  • 88
  • 89
  • 90
  • 92
  • 93
  • 95 (o)
  • 6 LMi
  • 18 LMi
  • 49 LMi
  • 52 LMi
  • 10 Sex
  • 11 Sex
  • 37 Sex
Biến quang
  • R
  • S
  • X
  • Y
  • RR
  • RZ
  • SS
  • ST
  • TU
  • TV
  • UV
  • UZ
  • XY
  • XZ
  • AD
  • AM
  • AP
  • AQ
  • CE
  • CW
  • DH
  • DK
  • DN
  • DP
  • DR
  • DX
  • DY
  • EE
  • EO
  • EX
  • GX
  • HN
HR
  • 3736
  • 3792
  • 3804
  • 3820
  • 3869
  • 3876
  • 3942
  • 3969
  • 4006
  • 4012
  • 4032
  • 4048
  • 4097
  • 4197
  • 4244
  • 4245
  • 4249
  • 4253 (p1)
  • 4303
  • 4341
  • 4358
  • 4394
  • 4404
  • 4419
  • 4459 (Formosa)
  • 4465
  • 4512
  • 4531
  • 4535
  • 4543
HD
  • 81040
  • 84680
  • 86986
  • 88133
  • 89307
  • 95089
  • 96063 (Dingolay)
  • 96372
  • 97658
  • 99109 (Shama)
  • 100456
  • 100659
  • 100777 (Sagarmatha)
  • 102272
Gliese
Khác
Thể loại Thể loại