2080
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2050 2060 2070 2080 2090 2100 2110 |
Năm: | 2077 2078 2079 2080 2081 2082 2083 |
Lịch Gregory | 2080 MMLXXX |
Ab urbe condita | 2833 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1529 ԹՎ ՌՇԻԹ |
Lịch Assyria | 6830 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2136–2137 |
- Shaka Samvat | 2002–2003 |
- Kali Yuga | 5181–5182 |
Lịch Bahá’í | 236–237 |
Lịch Bengal | 1487 |
Lịch Berber | 3030 |
Can Chi | Kỷ Hợi (己亥年) 4776 hoặc 4716 — đến — Canh Tý (庚子年) 4777 hoặc 4717 |
Lịch Chủ thể | 169 |
Lịch Copt | 1796–1797 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 169 民國169年 |
Lịch Do Thái | 5840–5841 |
Lịch Đông La Mã | 7588–7589 |
Lịch Ethiopia | 2072–2073 |
Lịch Holocen | 12080 |
Lịch Hồi giáo | 1503–1504 |
Lịch Igbo | 1080–1081 |
Lịch Iran | 1458–1459 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1442 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 62 (令和62年) |
Phật lịch | 2624 |
Dương lịch Thái | 2623 |
Lịch Triều Tiên | 4413 |
Thời gian Unix | 3471292800–3502915199 |
Năm 2080. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2080 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 80 của thiên niên kỷ thứ 3 và của thế kỷ 21; và năm đầu tiên của thập niên 2080.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|