2058
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2020 2030 2040 2050 2060 2070 2080 |
Năm: | 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 |
Lịch Gregory | 2058 MMLVIII |
Ab urbe condita | 2811 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1507 ԹՎ ՌՇԷ |
Lịch Assyria | 6808 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2114–2115 |
- Shaka Samvat | 1980–1981 |
- Kali Yuga | 5159–5160 |
Lịch Bahá’í | 214–215 |
Lịch Bengal | 1465 |
Lịch Berber | 3008 |
Can Chi | Đinh Sửu (丁丑年) 4754 hoặc 4694 — đến — Mậu Dần (戊寅年) 4755 hoặc 4695 |
Lịch Chủ thể | 147 |
Lịch Copt | 1774–1775 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 147 民國147年 |
Lịch Do Thái | 5818–5819 |
Lịch Đông La Mã | 7566–7567 |
Lịch Ethiopia | 2050–2051 |
Lịch Holocen | 12058 |
Lịch Hồi giáo | 1480–1481 |
Lịch Igbo | 1058–1059 |
Lịch Iran | 1436–1437 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1420 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 40 (令和40年) |
Phật lịch | 2602 |
Dương lịch Thái | 2601 |
Lịch Triều Tiên | 4391 |
Thời gian Unix | 2777068800–2808604799 |
Năm 2058. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2058 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 58 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ chín của thập niên 2050.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|